Có 2 kết quả:

安頓 an đốn安顿 an đốn

1/2

an đốn

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, không bị quấy rầy
2. xếp đặt, bài trí

an đốn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên tĩnh, không bị quấy rầy
2. xếp đặt, bài trí